Có 2 kết quả:
宫爆鸡丁 gōng bào jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˋ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ • 宮爆雞丁 gōng bào jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˋ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ
gōng bào jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˋ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gong bao chicken
(2) spicy diced chicken
(2) spicy diced chicken
Bình luận 0
gōng bào jī dīng ㄍㄨㄥ ㄅㄠˋ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gong bao chicken
(2) spicy diced chicken
(2) spicy diced chicken
Bình luận 0